XẾP HẠNG CỔ PHIẾU - CHỈ SỐ RS NGÀY 02.02
Những cổ phiếu tham gia xếp hạng thõa mãn điều kiện giá trị giao dịch trung bình 10 phiên gần đây từ 1 tỷ VNĐ trở lên
Bảng sẽ xếp hạng lọc ra các cổ phiếu có hành động tốt nhất và tệ nhất thị trường theo tỷ lệ tăng giá, đồng thời chỉ xem xét các cổ phiếu lớn có giá trị giao dịch trung bình trên 10 tỷ VNĐ mỗi phiên.
Để dễ hiểu, xếp hạng ko đưa về dạng 0-99 như O'Neil mà xếp hạng trực tiếp trên 209 cổ phiếu có thanh khoản. Xếp hạng 1 là cổ phiếu mạnh nhất và 209 là cổ phiếu yếu nhất.
Ticker | Date/Time | % Tuần | % Tháng | % 3 Tháng | % 6 Tháng | Xếp Hạng | GTGD | Tên |
CTF | 02/02/2023 | 5.3 | 10.9 | 30.7 | 63.1 | 5 | 24 | CTCP City Auto |
STB | 02/02/2023 | -2.4 | 14.2 | 54.7 | 3.4 | 6 | 376.5 | Ngan hang TMCP Sai Gon Thuong Tin |
HHV | 02/02/2023 | -3.2 | 40.7 | 25.9 | -17.5 | 7 | 98.4 | CTCP Dau tu Ha tang giao thong Deo Ca |
CEO | 02/02/2023 | -0.4 | 13.6 | 66.2 | -34.3 | 8 | 212.6 | CTCP Tap doan C.E.O |
HPG | 02/02/2023 | 0.7 | 17 | 38.8 | -9.7 | 10 | 697.3 | CTCP Tap doan Hoa Phat |
HT1 | 02/02/2023 | -0.8 | 26.3 | 30.7 | -19.2 | 11 | 17.4 | CTCP Xi Mang Vicem Ha Tien |
SBT | 02/02/2023 | 9.4 | 10.1 | 25.3 | -9.2 | 12 | 47 | CTCP Thanh Thanh Cong-Bien Hoa |
OCB | 02/02/2023 | 5.6 | 5.6 | 31.9 | 3.6 | 14 | 16.6 | Ngan hang TMCP Phuong Dong |
VIB | 02/02/2023 | 3.1 | 24.2 | 14 | -9.8 | 15 | 112.4 | Ngan hang TMCP Quoc te Viet Nam |
GMD | 02/02/2023 | 3.7 | 16.4 | 15.8 | 4.5 | 16 | 37.3 | CTCP Gemadept |
PLC | 02/02/2023 | -6.9 | 19.6 | 32.9 | -3.2 | 18 | 13.7 | Tong Cong ty Hoa dau Petrolimex-CTCP |
CTR | 02/02/2023 | 4.1 | 20 | 14.2 | -11.9 | 19 | 14.7 | Tong CTCP Cong trinh Viettel |
C4G | 02/02/2023 | -6.5 | 26.4 | 26.4 | -14.2 | 20 | 37.3 | CTCP Tap doan CIENCO4 |
VCB | 02/02/2023 | -2.6 | 13.2 | 23.1 | 10.5 | 21 | 98.9 | Ngan hang TMCP Ngoai thuong Viet Nam |
HSG | 02/02/2023 | -0.3 | 21.8 | 16.9 | -16.1 | 22 | 248.4 | CTCP Tap doan Hoa Sen |
HDB | 02/02/2023 | 4.9 | 13.3 | 11.6 | -8.2 | 24 | 50.9 | Ngan hang TMCP Phat trien Thanh pho Ho Chi Minh |
MWG | 02/02/2023 | 9.4 | 16 | 4 | -20.7 | 25 | 154.9 | CTCP Dau tu The gioi Di dong |
PLX | 02/02/2023 | -4.7 | 14.9 | 28.8 | -11.1 | 26 | 24.1 | Tap doan Xang dau Viet Nam |
VCG | 02/02/2023 | -6.4 | 20.7 | 25.6 | -16.2 | 27 | 197.7 | Tong CTCP Xuat nhap khau va Xay dung Viet Nam |
BCC | 02/02/2023 | -8.1 | 24.4 | 32.5 | -35 | 28 | 13.2 | CTCP Xi mang Bim Son |
KSB | 02/02/2023 | -11.4 | 26.4 | 27.5 | -25.1 | 29 | 55 | CTCP Khoang san va Xay dung Binh Duong |
FTS | 02/02/2023 | -8 | 6.4 | -18 | -43.5 | 190 | 31.1 | CTCP Chung khoan FPT |
GIL | 02/02/2023 | -1.2 | 6.7 | -24.8 | -58.3 | 191 | 14.2 | CTCP San xuat kinh doanh Xuat nhap khau Binh Thanh |
HUT | 02/02/2023 | -6.9 | 2.1 | -13.5 | -52.6 | 196 | 38.4 | CTCP Tasco |
DBC | 02/02/2023 | -12.2 | 0.7 | -6.9 | -44.8 | 197 | 102.1 | CTCP Tap doan Dabaco Viet Nam |
BAF | 02/02/2023 | 1.9 | -1.3 | -34.3 | -41.6 | 199 | 36.8 | CTCP Nong nghiep BAF Viet Nam |
DGW | 02/02/2023 | -6.3 | 5.3 | -31.4 | -37.6 | 200 | 36.9 | CTCP The gioi so |
DIG | 02/02/2023 | -5.5 | -0.6 | -16.1 | -61.7 | 201 | 189 | Tong CTCP Dau tu Phat trien Xay dung |
EIB | 02/02/2023 | -6.6 | -9.3 | -25.7 | -16.2 | 202 | 61.6 | Ngan hang TMCP Xuat Nhap Khau Viet Nam |
VPG | 02/02/2023 | -1.4 | -1.8 | -37 | -55.1 | 204 | 35.2 | CTCP Dau tu Thuong mai Xuat nhap khau Viet Phat |
TDC | 02/02/2023 | -11.8 | -2.9 | -25.3 | -38.9 | 205 | 15.6 | CTCP Kinh doanh va Phat trien Binh Duong |
PDR | 02/02/2023 | -2.8 | 2.2 | -67.1 | -74.4 | 207 | 97.5 | CTCP Phat trien Bat dong san Phat Dat |
NVL | 02/02/2023 | 1.1 | -1 | -79.5 | -82.6 | 208 | 207 | CTCP Tap doan Dau tu Dia oc No Va |