GetFnData - lấy dữ liệu cơ bản
Cú pháp:
GetFnData(''field'')
Giá trị trả về
SỐ hoặc CHUỖI (NUMBER or STRING)
Chức năng:
GetFnData cho phép truy cập vào dữ liệu cơ bản từ cửa sổ Thông tin mã (Window->Symbol Information).
Tham số "field" có thể là một trong các giá trị sau đây:
- - "EPS": Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- - "EPSEstCurrentYear": Ước tính lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cho năm hiện tại
- - "EPSEstNextYear": Ước tính lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cho năm tiếp theo
- - "EPSEstNextQuarter": Ước tính lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu cho quý tiếp theo
- - "PEGRatio": Tỷ lệ PEG
- - "SharesFloat": Số cổ phiếu lưu hành
- - "SharesOut": Số cổ phiếu đã phát hành
- - "DividendPayDate": Ngày trả cổ tức
- - "ExDividendDate": Ngày chia cổ tức
- - "BookValuePerShare": Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
- - "DividendPerShare": Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
- - "ProfitMargin": Mức lợi nhuận gộp
- - "OperatingMargin": Mức lợi nhuận hoạt động
- - "OneYearTargetPrice": Giá mục tiêu trong một năm
- - "ReturnOnAssets": Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
- - "ReturnOnEquity": Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
- - "QtrlyRevenueGrowth": Tỷ suất tăng trưởng doanh thu quý
- - "GrossProfitPerShare": Lợi nhuận gộp trên mỗi cổ phiếu
- - "SalesPerShare": Doanh số trên mỗi cổ phiếu
- - "EBITDAPerShare": EBITDA trên mỗi cổ phiếu
- - "QtrlyEarningsGrowth": Tỷ suất tăng trưởng lợi nhuận quý
- - "InsiderHoldPercent": Tỷ lệ sở hữu của người bên trong
- - "InstitutionHoldPercent": Tỷ lệ sở hữu của tổ chức tài chính
- - "SharesShort": Số cổ phiếu đang được bán ngắn
- - "SharesShortPrevMonth": Số cổ phiếu bán ngắn trong tháng trước
- - "ForwardDividendPerShare": Cổ tức tiến về trên mỗi cổ phiếu
- - "ForwardEPS": EPS tiến về
- - "OperatingCashFlow": Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
- - "LeveredFreeCashFlow": Dòng tiền tự do có đòn bẩy
- - "Beta": Beta
- - "LastSplitRatio": Tỷ lệ chia cổ phiếu cuối cùng
- - "LastSplitDate": Ngày chia cổ phiếu cuối cùng
- - "Alias" (trả về biệt danh của mã cổ phiếu - chuỗi) - phiên bản 5.50 trở lên
- - "Address" (trả về địa chỉ của mã cổ phiếu - chuỗi) - phiên bản 5.50 trở lên
- - "Country" (trả về quốc gia của mã cổ phiếu - chuỗi) - phiên bản 5.60 trở lên
- - "DelistingDate": Trả về ngày gỡ bỏ mã cổ phiếu (dưới dạng ngày giờ) - phiên bản 5.70 trở lên
- - "PointValue": Trả về giá trị điểm của mã cổ phiếu
- - "FullName": Trả về tên đầy đủ của mã cổ phiếu