Giới thiệu phương pháp Wyckoff trong đầu tư cổ phiếu
Vài nét về cha đẻ của phương pháp Wyckoff
Wyckoff tên đầy đủ là Richard Demille Wyckoff, (02/11/1873 – 07/03/1934). Vào năm 15 tuổi, ông bắt đầu sự nghiệp trên thị trường tài chính bằng vị trí nhân viên nhập lệnh cho một công ty môi giới ở New York. Sau hơn 10 năm làm việc và tích lũy kinh nghiệm, ông đã tự mở một công ty môi giới riêng của mình và từ đó ông cũng bắt đầu tò mò về logic đằng sau những hành động của thị trường.
Thông qua việc trò chuyện, phỏng vấn và nghiên cứu về các nhà giao dịch thành công cùng thời như Jesse Livermore, E. H. Harriman, James R. Keene, Otto Kahn, J.P. Morgan…ông đã phát triển phương pháp Wyckoff bằng cách hệ thống hóa các phương pháp giao dịch hay nhất của những “tượng đài” này, cộng với kinh nghiệm và phương pháp giao dịch của mình thành các quy luật, nguyên tắc, kỹ thuật giao dịch, quản lý tiền và kỷ luật tinh thần.
Ông đã vận dụng phương pháp của mình vào thị trường tài chính, cụ thể là chứng khoán và gia tăng được tài sản của mình thành một khối tài sản rất lớn, bao gồm hơn 9 mẫu đất và một dinh thự tại New York. (Theo wikipedia). Sau khi giàu có hơn nhờ phương pháp giao dịch của mình, ông bắt đầu niềm đam mê giảng dạy và xuất bản.
Wyckoff là nhà sáng lập, đồng thời là biên tập viên của tờ “Tạp chí Phố Wall” trong gần 20 năm, một tờ báo đã từng có thời điểm đạt được 200,000 người đăng ký. Vào năm 1930, ông thành lập một Học viện đào tạo, sau này đã trở thành Học viên Wyckoff Mỹ. Học viện này cung cấp các khóa học đào tạo về lý thuyết và cách tiếp cận thực tế của phương pháp giao dịch Wyckoff, bao gồm việc lựa chọn cổ phiếu tiềm năng, cách vào lệnh Mua hoặc Bán, phân tích các giai đoạn của biến động giá… Ngày nay, các khóa học này vẫn được duy trì bởi những học trò của ông như Hank Pruden hay Bob Evans.
Mặc dù phương pháp Wyckoff ban đầu được ứng dụng vào cổ phiếu, nhưng ngày nay, phương pháp này vẫn được sử dụng trên các loại thị trường tài chính khác nhau như tiền tệ, hàng hóa, trái phiếu và các thị trường tài chính trực tuyến như forex hay tiền điện tử. Cho đến tận bây giờ, phương pháp Wyckoff vẫn đang là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo sau đại học của Golden Gate University ở San Francisco, Mỹ và được rất nhiều nhà đầu tư vận dụng thành công vào các giao dịch hằng ngày của mình trên thị trường.
Phương pháp Wyckoff là gì?
Phương pháp Wyckoff là một loạt các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch được thiết kế nhằm giúp trader đánh giá tổng thể thị trường, tìm ra những cổ phiếu có lợi nhuận tiềm năng và xác định mục tiêu giao dịch.
Từ nền tảng của phương pháp Wyckoff, đã có rất nhiều mô hình, phương pháp giao dịch ra đời, trong đó có 2 phương pháp rất nổi tiếng được vận dụng phổ biến trên thị trường, đó là mô hình Spring and Upthrust và phương pháp VSA (Phân tích khối lượng và giá). Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi không đi sâu phân tích 2 phương pháp đó mà chủ yếu giới thiệu đến các bạn các yếu tố nòng cốt của phương pháp Wyckoff, giúp các bạn bước đầu hiểu rõ hơn về trường phái phân tích đặc biệt này.
Những nội dung tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày lần lượt các yếu tố nòng cốt của phương pháp Wyckoff, là các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch, bao gồm:
- 3 quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff
- Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
- Sơ đồ Wyckoff
- Khái niệm “Composite man”
- 5 bước tiếp cận thị trường
3 quy luật của phương pháp Wyckoff
Phương pháp luận của Wyckoff dựa trên 3 quy luật, ảnh hưởng đến toàn bộ các khía cạnh của phân tích và nhận định thị trường, bao gồm việc xác định xu hướng hiện tại và tương lai của từng cổ phiếu tiềm năng và của toàn thị trường, lựa chọn cổ phiếu tốt nhất để giao dịch, xác định phạm vi giao dịch và dự đoán mục tiêu lợi nhuận theo xu hướng từ hành vi của giá trong một biên độ nhất định.
Quy luật Cung – Cầu (The law of supply and demand)
Quy luật cung- cầu xác định chiều hướng của giá cả. Đây là nguyên tắc trọng tâm của phương pháp Wyckoff. Khi cầu lớn hơn cung thì giá tăng, ngược lại khi cung lớn hơn cầu thì giá giảm. Các bạn có thể hình dung quy luật này một cách đơn giản như sau: cầu chính là người mua, cung là người bán, khi số lượng người mua nhiều hơn người bán, nghĩa là nhu cầu sử dụng một loại hàng hóa cao thì giá hàng hóa sẽ tăng lên, ngược lại, khi số lượng người bán nhiều hơn người mua, nghĩa là nhu cầu giảm, giá hàng hóa giảm.
Đây cũng là quy luật chung và cơ bản nhất của thị trường tài chính chứ không riêng gì phương pháp Wyckoff.
Dựa vào quy luật này, nhà đầu tư có thể nghiên cứu sự cân bằng giữa cung và cầu bằng việc so sánh các mức giá và khối lượng giao dịch tương ứng. Mặc dù đây là một quy luật khá đơn giản và dễ hiểu nhưng để đánh giá chính xác sự cân bằng cung cầu trên biểu đồ và hiểu được tác động của nó đến thị trường là điều khó khăn, cần nhiều thời gian để nghiên cứu và luyện tập.
Quy luật Nhân – Quả (The law of cause and effect)
Quy luật này giúp xác định mục tiêu giá thông qua việc đánh giá mức độ tiềm năng của một xu hướng cụ thể. Để mô tả quy luật này, Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart), trong đó, nguyên nhân được đo lường bằng số điểm đi ngang trong biểu đồ (giai đoạn tích lũy/phân phối) và hệ quả chính là khoảng cách giá dịch chuyển tương ứng với số điểm đó (sau khi đã thoát ra khỏi giai đoạn tích lũy/phân phối).
Nếu giá đi ngang càng lâu (tích lũy/phân phối càng lâu) thì khi giá vượt ra khỏi giai đoạn đó sẽ đi theo xu hướng càng mạnh.
Quy luật Nỗ lực – Kết quả (The law of Effort and Result)
Quy luật Nỗ lực – Kết quả đưa ra các cảnh báo về khả năng thay đổi của một xu hướng trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch chính là một trong những tín hiệu quan trọng cho biết xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều.
VD: Khi nến giá và khối lượng đồng loạt tăng trong 3-4 phiên liên tiếp; nếu nến giá biến động lớn và tạo được đỉnh cao hơn, xu hướng tăng sẽ tiếp tục. Nếu không thể, xu hướng tăng sẽ phải dừng lại và nến giá sẽ điều chỉnh giảm.
Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
Theo Wyckoff, nhà đầu tư có thể thấu hiểu và dự đoán thị trường thông qua phân tích chi tiết cung và cầu, được xác định bằng việc nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian. Ông đã mô tả một sơ đồ về các giai đoạn diễn ra trong một chu kỳ giá, từ đó xác định các thời điểm vào lệnh hợp lý. Theo đó, thời điểm để vào một lệnh Buy là ở cuối quá trình chuẩn bị cho một đợt tăng giá (cuối giai đoạn tích lũy) và vào lệnh Sell ở cuối quá trình chuẩn bị cho đợt giảm giá (kết thúc một giai đoạn phân phối).
4 giai đoạn của chu kỳ giá hay sự biến động giá
Giai đoạn Tích lũy
Là giai đoạn mà những “ông lớn” trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản. Một số tiền lớn từ những thế lực này được đổ vào thị trường một cách khéo léo và chậm rãi để làm cho giá biến động không quá nhiều. Trong giai đoạn tích lũy, thị trường có xu hướng đi ngang.
Giai đoạn Tăng giá
Khi thị trường phá vỡ giai đoạn tích lũy sẽ bắt đầu giai đoạn tăng giá. Sau khi đã nắm được một lượng cổ phiếu đủ lớn, cộng thêm lực bán đã suy yếu, phe mua nhanh chóng đẩy giá đi lên, xu hướng mới được hình thành.
Giai đoạn tăng giá sẽ thúc đẩy những người đang ở bên ngoài thị trường nhảy vào mua cổ phiếu, khiến cho cầu lớn hơn cung, thị trường đẩy giá lên cao hơn nữa.
Giai đoạn Phân phối
Sau khi nhu cầu mua cổ phiếu đã thỏa mãn, những nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản của mình cho những người nhập cuộc muộn bằng cách bán cổ phiếu ra để chốt lời. Giai đoạn này cũng được những “ông lớn” thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm nhanh và thị trường lúc này cũng được thể hiện bằng một xu hướng đi ngang.
Giai đoạn Giảm giá
Những “ông lớn” bắt đầu bán cổ phiếu ra nhiều hơn, đẩy thị trường đi xuống, điều này thúc đẩy những nhà đầu tư khác cũng bán cổ phiếu ra làm cho lượng cung lớn hơn lượng cầu dẫn đến giá giảm.
So với giai đoạn tích lũy và tăng giá thì giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn với cường độ mạnh hơn vì trong giai đoạn này, nhà đầu tư có xu hướng muốn bán nhanh tài sản để thoát khỏi vị thế của mình.
Tương tự giai đoạn tăng giá, thị trường không phải lúc nào cũng đi xuống trong giai đoạn giảm giá mà sẽ có những khoảng thời gian ngắn thị trường sẽ tái phân phối hoặc điều chỉnh tăng (hay còn gọi là phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.
Khi kết thúc giai đoạn giảm giá, thị trường sẽ lại tiếp tục chu kỳ bằng một giai đoạn tích lũy mới.
Tuy nhiên, trong giai đoạn tăng giá này, không nhất thiết là lúc nào giá cũng đi lên mà thị trường sẽ có những giai đoạn tích lũy ngắn (tái tích lũy, giai đoạn tạm nghỉ) hoặc những đợt suy thoái nhỏ (điều chỉnh giảm), khi đó, giá sẽ đi ngang hoặc giảm xuống trong một khoảng thời gian ngắn, trước khi tiếp tục giai đoạn tăng giá này.
Sơ đồ Wyckoff trong 2 giai đoạn quan trọng của chu kỳ giá: Tích lũy và Phân phối
Một trong những mục tiêu lớn nhất của phương pháp Wyckoff chính là tìm ra điểm vào lệnh hợp lý sao cho tỷ lệ Risk:Reward là tốt nhất. Wyckoff định nghĩa Trading range (TR – Phạm vi giao dịch) là nơi là mà một xu hướng (tăng hoặc giảm) trước đó bị dừng lại và thị trường tồn tại sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Trong phạm vi giao dịch, các “thế lực lớn” trên thị trường chuẩn bị cho chiến lược tăng giá hoặc giảm giá của họ trong các giai đoạn tích lũy và phân phối. TR của giai đoạn tích lũy hay phân phối thì các hoạt động mua và bán đều diễn ra rất tích cực, tuy nhiên, trong giai đoạn tích lũy thì cổ phiếu được mua vào nhiều hơn so với bán ra và giai đoạn phân phối thì cổ phiếu được bán ra nhiều hơn so với mua vào. Mức độ tích lũy hoặc phân phối sẽ xác định cường độ phá vỡ của giá ra khỏi vùng TR.
Một trader sử dụng phương pháp Wyckoff thành công khi họ phán đoán chính xác hướng và cường độ của giá khi ra khỏi vùng TR. Phương pháp Wyckoff sẽ cung cấp các hướng dẫn để trader có thể nhận định các sự kiện, hành vi giá trong từng giai đoạn tích lũy và phân phối, từ đó xác định mục tiêu giá trong xu hướng tiếp theo. Và để làm được điều này, phương pháp Wyckoff đã chia giai đoạn tích lũy và phân phối thành nhiều giai đoạn nhỏ khác nhau, đồng thời mô tả các sự kiện, hành vi của giá trong từng giai đoạn nhỏ đó.
Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Tích lũy
Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn Tích lũy
- PS (preliminary support – hỗ trợ cơ sở): cho thấy sự xuất hiện của một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, báo hiệu xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lượng mua không đủ để ngăn chặn giá tiếp tục đi xuống.
- SC (Selling Climax – Cao điểm Bán): đây là thời điểm mà áp lực bán được đẩy lên đỉnh điểm. Thông thường, tại điểm này, giá sẽ đóng cửa phía trên SC, phản ánh hành động bắt đầu mua vào của những thế lực lớn.
- AR (Automatic Rally – Phục hồi tự động): áp lực bán đã giảm đi đáng kể cộng với lực mua mới đã đẩy giá lên cao. Mức giá cao nhất của đợt phục hồi này chính là đường biên trên của phạm vi giao dịch TR trong giai đoạn tích lũy. Đường biên dưới chính là SC.
- ST (Secondary Test – Thử nghiệm thứ cấp): là lúc mà thị trường test lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc hay chưa. Khi một đáy được hình thành, nghĩa là giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên thì khối lượng giao dịch và chênh lệch giá sẽ giảm đáng kể. Có thể có một, hai hoặc nhiều ST sau một SC.
- Spring (Nhảy vọt): đây thường là cái bẫy do những thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm xuống và bán cổ phiếu ra, điều này sẽ giúp những ông lớn đó có thể mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường sẽ tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải là yếu tố bắt buộc, tức là nó có thể không xảy ra do vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
- Test (Kiểm tra): các thế lực lớn thường test lại nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng của giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể khi test chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần test thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
- LPS (Last Point of Support – Điểm hỗ trợ gần nhất): khi thị trường bắt đầu đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm cho thị trường giảm sâu hơn, giống như lấy đà để chuẩn bị bức phá lên mức cao hơn. Trong sơ đồ giai đoạn tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
- SOS (Sign of Strength – Dấu hiệu của sức mạnh): khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng thì giá sẽ phá vỡ ra khỏi phạm vi TR. Thông thường, SOS sẽ xuất hiện sau một Spring, đây là cách xác nhận lại hành vi của giá trước đó.
- BU (Back-up): là một thuật ngữ được đặt ra bởi Robert Evans, một giáo viên hàng đầu của phương pháp Wyckoff từ những năm 1930-1960. Theo ông, BU có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như pullback hoặc là một TR mới ở mức cao hơn trước khi hình thành SOS.
5 giai đoạn trong sơ đồ tích lũy
Giai đoạn A: đánh dấu sự chậm lại của xu hướng giảm trước đó. Tại đây, lực cung vẫn đang chiếm ưu thế hơn so với lực cầu. Tuy nhiên, lực cung đang suy yếu dần, điều này đã được minh chứng bằng sự xuất hiện của PS và SC.
Giai đoạn B: đây chính là giai đoạn xây dựng nên “nguyên nhân” trong quy luật nhân -quả của phương pháp Wyckoff. Ở giai đoạn này, các thế lực lớn trên thị trường bắt đầu tích lũy cổ phiếu với giá thấp để đón đầu cho một xu hướng tăng mới. Quá trình tích lũy có thể kéo dài trong thời gian khá lâu.
Giai đoạn C: giai đoạn này thực hiện một bài test mang tính chất quyết định (Spring), giúp nhà đầu tư xác định chắc chắn liệu rằng cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá hay chưa. Trong phương pháp Wyckoff, khi một đợt spring diễn ra thành công sẽ mang lại cho nhà đầu tư cơ hội giao dịch với xác suất thành công cao. Một đợt spring với khối lượng thấp chứng tỏ cổ phiếu đã sẵn sàng tăng giá, đây chính là thời điểm tốt để nhà đầu tư vào một lệnh Buy.
Giai đoạn D: đánh dấu thời điểm giá phá vỡ ngưỡng kháng cự của vùng TR, bắt đầu một xu hướng tăng mới. Trong giai đoạn này thường xảy ra các đợt pullback, BU hoặc LPS trước khi hình thành SOS, đây là những điểm tốt để vào thêm các lệnh Buy tiềm năng.
Giai đoạn E: đây là giai đoạn mà giá đã thoát ra khỏi TR một cách rõ ràng nhất, lực cầu cao hơn so với lực cung. Tuy nhiên, các TR mới ở mức cao hơn có thể xảy ra tại bất kỳ thời điểm nào trong giai đoạn này, nhưng thường với thời gian ngắn hơn (chính là giai đoạn tái tích lũy đã nhắc đến ở phần trên), các TR mới này được xem là bước đệm để giá tăng cao hơn.
Sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Phân phối
Các sự kiện diễn ra trong giai đoạn Phân phối
- PSY—nguồn cung sơ bộ , nơi các nhóm lợi ích lớn bắt đầu bán cổ phần với số lượng lớn sau một đợt tăng giá rõ rệt. Khối lượng mở rộng và chênh lệch giá mở rộng, báo hiệu rằng một sự thay đổi trong xu hướng có thể đang đến gần.
- BC—đỉnh điểm mua hàng , trong thời gian đó thường có sự gia tăng đáng kể về khối lượng và chênh lệch giá. Lực mua đạt đến đỉnh điểm, với lượng mua lớn hoặc khẩn cấp của công chúng được lấp đầy bởi các lợi ích chuyên nghiệp ở mức giá gần đỉnh. BC thường trùng với báo cáo thu nhập tuyệt vời hoặc tin tức tốt khác, vì các nhà khai thác lớn đòi hỏi nhu cầu lớn từ công chúng để bán cổ phiếu của họ mà không làm giảm giá cổ phiếu.
- AR—phản ứng tự động . Với việc mua mạnh đã giảm đáng kể sau BC và nguồn cung lớn vẫn tiếp tục, AR diễn ra. Mức thấp của đợt bán tháo này giúp xác định ranh giới dưới của TR phân phối.
- ST—thử nghiệm thứ cấp , trong đó giá quay trở lại khu vực của BC để kiểm tra sự cân bằng cung/cầu ở các mức giá này. Để một đỉnh được xác nhận, cung phải lớn hơn cầu; do đó, khối lượng và chênh lệch sẽ giảm khi giá tiếp cận vùng kháng cự của BC. Một ST có thể ở dạng đẩy giá (UT), trong đó giá di chuyển trên ngưỡng kháng cự được biểu thị bởi BC và có thể là các ST khác trước khi nhanh chóng đảo chiều để đóng cửa dưới ngưỡng kháng cự. Sau UT, giá thường kiểm tra ranh giới dưới của TR.
- SOW—dấu hiệu của sự suy yếu , có thể quan sát được khi giá di chuyển xuống (hoặc đi qua một chút) đường biên dưới của TR, thường xảy ra khi biên độ và khối lượng tăng lên. AR và (các) SOW ban đầu cho thấy sự thay đổi đặc tính trong hành động giá của cổ phiếu: nguồn cung hiện đang chiếm ưu thế.
- LPSY—điểm cung cấp cuối cùng . Sau khi kiểm tra mức hỗ trợ trên SOW, một đợt phục hồi yếu ớt với biên độ hẹp cho thấy thị trường đang gặp khó khăn đáng kể trong việc tăng giá. Việc không thể phục hồi này có thể là do nhu cầu yếu, nguồn cung lớn hoặc cả hai. LPSYs đại diện cho sự cạn kiệt nhu cầu và làn sóng phân phối cuối cùng của các nhà khai thác lớn trước khi bắt đầu giảm giá một cách nghiêm túc.
- UTAD—đẩy giá sau khi phân phối . UTAD là đối trọng phân phối của đợt rũ hàng mùa xuân và đợt cuối trong TR tích lũy. Nó xảy ra trong các giai đoạn sau của TR và cung cấp một thử nghiệm dứt khoát về nhu cầu mới sau khi vượt qua ngưỡng kháng cự của TR. Tương tự như lò xo và lắc, UTAD không phải là thành phần cấu trúc bắt buộc.
5 giai đoạn trong sơ đồ phân phối
Giai đoạn A : Sơ đồ Wyckoff ở trên cho thấy Giai đoạn A trong TR phân phối đánh dấu điểm dừng của xu hướng tăng trước đó. Cho đến thời điểm này, nhu cầu đang chiếm ưu thế và bằng chứng quan trọng đầu tiên về nguồn cung gia nhập thị trường được cung cấp bởi nguồn cung sơ bộ (PSY) và đỉnh điểm mua (BC). Những sự kiện này thường được theo sau bởi phản ứng tự động (AR) và thử nghiệm thứ cấp (ST) của BC, thường khi thể tích giảm dần. Tuy nhiên, xu hướng tăng cũng có thể chấm dứt mà không có hành động cao trào, thay vào đó thể hiện sự cạn kiệt nhu cầu với mức chênh lệch và khối lượng giảm; tiến độ tăng ít hơn được thực hiện trên mỗi đợt phục hồi trước khi nguồn cung đáng kể xuất hiện.
Trong một TR phân phối lại trong một xu hướng giảm lớn hơn, Giai đoạn A có thể trông giống như bắt đầu một TR tích lũy hơn (ví dụ: với hành động giá và khối lượng cao trào đối với xu hướng giảm). Tuy nhiên, các Giai đoạn B đến E của TR phân phối lại có thể được phân tích theo cách tương tự như TR phân phối ở đỉnh thị trường.
Giai đoạn B : Chức năng của Giai đoạn B là xây dựng một nguyên nhân để chuẩn bị cho một xu hướng giảm mới. Trong thời gian này, các tổ chức và các nhóm lợi ích chuyên nghiệp lớn đang thanh lý hàng tồn kho dài hạn của họ và bắt đầu các vị thế bán khống để đón đầu đợt giảm giá tiếp theo. Các điểm về Giai đoạn B trong phân phối tương tự như các điểm được tạo ra cho Giai đoạn B trong tích lũy, ngoại trừ việc các nhóm lợi ích lớn là những người bán ròng cổ phiếu khi TR phát triển, với mục tiêu làm cạn kiệt càng nhiều nhu cầu còn lại càng tốt. Quá trình này để lại dấu hiệu cho thấy cán cân cung/cầu đã nghiêng về cung thay vì cầu. Chẳng hạn, SOW thường đi kèm với mức chênh lệch và khối lượng tăng lên đáng kể.
Giai đoạn C : Trong phân phối, Giai đoạn C có thể tự bộc lộ thông qua đẩy giá lên (UT) hoặc UTAD. Như đã lưu ý ở trên, UT hoặc UTAD ngược lại với lò xo. Đó là một mức giá di chuyển trên ngưỡng kháng cự TR nhanh chóng đảo ngược và đóng trong TR. Đây là một thử nghiệm của nhu cầu còn lại. Nó cũng là một cái bẫy tăng giá—nó dường như báo hiệu sự nối lại của xu hướng tăng nhưng trên thực tế là nhằm vào những nhà giao dịch đột phá “sai lầm” thiếu hiểu biết. UT hoặc UTAD cho phép các nhóm lợi ích lớn đánh lừa công chúng về hướng xu hướng trong tương lai và sau đó, bán thêm cổ phiếu với giá cao cho các nhà giao dịch và nhà đầu tư đột phá như vậy trước khi bắt đầu giảm giá. Ngoài ra, UTAD có thể khiến các nhà giao dịch nhỏ hơn ở các vị thế bán bù đắp và giao cổ phần của họ cho những người có lợi ích lớn hơn, những người đã thiết kế động thái này.
Các nhà giao dịch tích cực có thể muốn bắt đầu các vị thế bán sau UT hoặc UTAD. Tỷ lệ rủi ro/phần thưởng thường khá thuận lợi. Tuy nhiên, “tiền thông minh” liên tục ngăn chặn các nhà giao dịch bắt đầu các vị trí bán khống như vậy với hết UT này đến UT khác, vì vậy, thường an toàn hơn là đợi đến Giai đoạn D và LPSY.
Thông thường, nhu cầu rất yếu trong phân phối TR đến mức giá không đạt đến mức của BC hoặc ST ban đầu. Trong trường hợp này, việc kiểm tra nhu cầu của Giai đoạn C có thể được biểu thị bằng UT của mức cao thấp hơn trong TR.
Giai đoạn D : Giai đoạn D đến sau khi các cuộc thử nghiệm trong Giai đoạn C cho chúng ta thấy những đợt tăng nhu cầu cuối cùng. Trong Giai đoạn D, giá di chuyển đến hoặc thông qua hỗ trợ TR. Bằng chứng cho thấy nguồn cung đang chiếm ưu thế rõ ràng sẽ tăng lên với sự phá vỡ hỗ trợ rõ ràng hoặc với sự sụt giảm xuống dưới điểm giữa của TR sau UT hoặc UTAD. Thường có nhiều đợt phục hồi yếu trong Giai đoạn D; các LPSY này đại diện cho các cơ hội tuyệt vời để bắt đầu hoặc thêm vào các vị thế bán khống có lợi nhuận. Bất kỳ ai vẫn ở vị thế mua trong Giai đoạn D đều đang gặp rắc rối.
Giai đoạn E : Giai đoạn E mô tả diễn biến của xu hướng giảm; cổ phiếu rời khỏi TR và nguồn cung được kiểm soát. Khi hỗ trợ TR bị phá vỡ trên một SOW chính, sự cố này thường được kiểm tra bằng một đợt phục hồi không thành công tại hoặc gần hỗ trợ. Điều này cũng thể hiện một cơ hội xác suất cao để bán khống. Các cuộc biểu tình tiếp theo trong thời gian giảm giá thường yếu ớt. Các nhà giao dịch đã thực hiện các vị thế bán khống có thể theo dõi điểm dừng của họ khi giá giảm. Sau khi di chuyển xuống đáng kể, hành động cao trào có thể báo hiệu sự bắt đầu của TR phân phối lại hoặc tích lũy.
Khái niệm “Composite man”
Ở những phần trên, chúng tôi đã nhắc đến rất nhiều lần những từ như “ông lớn” hay “thế lực lớn” thì đó chính là những cách nói khác của composite man trên thị trường. Đây cũng là khái niệm nền tảng của phương pháp Wyckoff.
Trên thực tế, composite man chính là các thực thể có sức ảnh hưởng lớn đến thị trường như các ngân hàng, công ty đầu tư, tổ chức tín dụng và các định chế tài chính khác. Theo Wyckoff, tất cả các biến động trên thị trường và những biến động của từng cổ phiếu riêng lẻ đều là kết quả của sự tác động đến từ composite man. Họ cố gắng thao túng thị trường, làm mọi cách để mua được cổ phiếu với giá rẻ và bán ra với giá cao. Một khi nhà đầu tư hiểu và tham gia vào thị trường với cùng chiến tuyến với composite man thì các chiến lược thao túng của composite man sẽ mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư.
Bằng việc nghiên cứu và thực hành thường xuyên, nhà đầu tư có thể thấu hiểu động cơ của composite man thông qua hành vi của giá được thể hiện trên biểu đồ. Làm được điều đó, nhà đầu tư sẽ sớm phát hiện các cơ hội mua bán tốt hơn so với phần lớn những người khác.
5 bước tiếp cận thị trường
Phương pháp Wyckoff đề cập đến quy trình 5 bước để tiếp cận thị trường, lựa chọn cổ phiếu tiềm năng và tham gia giao dịch.
Bước 1: Xác định xu hướng
Xác định xu hướng bao gồm việc nhận định xu hướng hiện tại và dự đoán hướng đi của giá trong tương lai thông qua việc phân tích cấu trúc thị trường và mối quan hệ cung-cầu. Đánh giá về xu hướng trong tương lai sẽ giúp bạn quyết định có nên tham gia vào thị trường hay không và tham gia ở vị thế nào, mua hay bán?
Bước 2: Lựa chọn cổ phiếu thuận xu hướng
Trong một xu hướng tăng, lựa chọn những cổ phiếu có mức tăng tương đối so với thị trường hay nói cách khác là so với chỉ số của thị trường. Đó là những cổ phiếu có phần trăm tăng cao hơn khi thị trường phục hồi và phần trăm giảm thấp hơn hoặc vẫn tăng khi thị trường hiệu chỉnh.
Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có “Nguyên nhân” tối thiểu bằng với mục tiêu giá của bạn
Phương pháp của Wyckoff xác định mục tiêu giá dựa vào độ dài của giai đoạn tích lũy/phân phối (khi thị trường đi ngang). Trong quy luật Nhân-quả, số P&F ( trong Point & Figure chart) đi ngang trong phạm vi giao dịch thể hiện “nhân” và mức độ chuyển động tiếp theo của giá chính là “quả” cho cả giao dịch ngắn hạn hay dài hạn. Chính vì vậy, nếu là một nhà đầu tư dài hạn, các bạn nên chọn những cổ phiếu đang trong giai đoạn tích lũy hoặc tái tích lũy đủ lâu để có thể đáp ứng được mục tiêu giá của mình.
Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá
Bước này tập trung đánh giá liệu rằng giá đã sẵn sàng phá vỡ phạm vi giao dịch TR để tăng lên sau đợt tích lũy hoặc giảm xuống sau đợt phân phối hay chưa? Để nhận định khả năng di chuyển của giá, Wyckoff đã đề xuất 9 thử nghiệm (các tín hiệu) mua và bán. Các thử nghiệm này là các nguyên tắc cụ thể, giúp xác định khi nào một TR sắp kết thúc và một xu hướng mới (tăng giá hoặc giảm giá) sắp bắt đầu. 9 thử nghiệm này liên quan đến việc giá hoàn thành các sự kiện diễn ra trong sơ đồ tích lũy/phân phối như đã trình bày ở phần trên, cụ thể:
9 thử nghiệm mua trong giai đoạn tích lũy: (bao gồm các điều kiện và biểu đồ được sử dụng)
- Đã hoàn thành mục tiêu giảm giá, P&F Chart.
- Hình thành PS, SC và ST, Bar và P&F Chart.
- Xuất hiện các hoạt động tăng giá: khối lượng giao dịch tăng trong giai đoạn phục hồi và giảm khi hiệu chỉnh), Bar Chart.
- Trendline của xu hướng giảm bị phá vỡ, Bar hoặc P&F Chart.
- Giá tạo đáy cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Giá tạo đỉnh cao hơn, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Cổ phiếu mạnh hơn thị trường (tăng giá cao hơn khi phục hồi và phản ứng tốt hơn so với chỉ số của thị trường), Bar Chart.
- Hình thành cơ sở (đường giá nằm ngang), nghĩa là thời gian tích lũy đủ lâu để tạo ra sự bức phá trong tương lai, Bar và/hoặc P&F Chart.
- Ước tính lợi nhuận tiềm năng cao gấp 3 lần mức cắt lỗ, Bar và P&F Chart.
Ví dụ về 9 thử nghiệm mua trong giai đoạn tích lũy trên cổ phiếu Apple:
9 thử nghiệm bán trong giai đoạn phân phối được thực hiện ngược lại.
Bước 5: Xác định thời gian tham gia vào thị trường
Wyckoff cho rằng, chỉ nên tham gia vào thị trường khi các yếu tố của cổ phiếu riêng lẻ thỏa mãn được ¾ trở lên sự hài hòa với xu hướng chung của thị trường. Được như thế, giao dịch của bạn sẽ thành công hơn nhờ sức mạnh của tổng thể thị trường. Ngoài ra, các nguyên tắc cụ thể trong các thử nghiệm của Wyckoff, cộng với biểu hiện về hành vi của giá trong phạm vi giao dịch TR sẽ giúp nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh, cắt lỗ và chốt lời hợp lý.
Tổng kết
Công việc tiên phong của Richard D. Wyckoff vào đầu thế kỷ 20 tập trung vào việc nhận ra rằng xu hướng giá cổ phiếu chủ yếu được thúc đẩy bởi các tổ chức và nhà điều hành lớn khác, những người thao túng giá cổ phiếu theo hướng có lợi cho họ. Nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp ngày nay sử dụng phương pháp của Wyckoff, nhưng cách tiếp cận tổng thể của ông vẫn không được các nhà giao dịch bán lẻ tuân theo rộng rãi, mặc dù những nỗ lực giáo dục của ông nhằm mục đích dạy cho công chúng “các quy tắc thực sự của trò chơi”. Tuy nhiên, phương pháp đầu tư và lựa chọn cổ phiếu của ông đã vượt qua thử thách của thời gian, phần lớn là do cấu trúc hợp lý, có hệ thống và kỹ lưỡng của nó để xác định các giao dịch có xác suất cao và có lợi nhuận cao. Kỷ luật liên quan đến phương pháp này cho phép nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch sáng suốt mà không bị cảm xúc che mờ. Sử dụng phương pháp của Wyckoff, người ta có thể đầu tư vào cổ phiếu bằng cách tận dụng ý định của các nhóm lợi ích “đồng tiền thông minh” lớn, thay vì bị bắt nhầm phía của thị trường. Đạt được sự thành thạo trong phân tích Wyckoff đòi hỏi phải thực hành nhiều, nhưng rất đáng để nỗ lực.