GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI NGÀY 02/02 -
MỘT SỐ CỔ PHIẾU CHÚ Ý
Bộ lọc những cổ phiếu thanh khoản trung bình 10 phiên trên 10 tỷ VND và giá trị mua bán ròng của NĐT nước ngoài từ 1 tỷ VNĐ trở lên
NHỮNG CỔ PHIẾU ĐƯỢC MUA RÒNG LIÊN TỤC
Điều kiện là những cổ phiếu NĐT Nước Ngoài mua ròng liên tiếp từ 3 phiên trở lên.
Ticker | Date/Time | NN mua/ Vol | NN bán/Vol | GTGD NN | Mua ròng liên tiếp | GTGD | Tên công ty |
(%) | (%) | (Tỷ VND) | (ngày) | (Tỷ VND) | |||
STB | 02/02/2023 | 31.5 | 10.6 | 100.3 | 3 | 376.5 | Ngan hang TMCP Sai Gon Thuong Tin |
SHS | 02/02/2023 | 1.4 | 0 | 2.9 | 3 | 191.4 | CTCP Chung khoan Sai Gon-Ha Noi |
OCB | 02/02/2023 | 0.6 | 0.6 | 0.0 | 3 | 16.6 | Ngan hang TMCP Phuong Dong |
HSG | 02/02/2023 | 6.5 | 0 | 14.5 | 3 | 248.4 | CTCP Tap doan Hoa Sen |
BID | 02/02/2023 | 40.4 | 32.5 | 9.8 | 3 | 94.2 | Ngan hang TMCP Dau tu va Phat trien Viet Nam |
HPG | 02/02/2023 | 32 | 6.9 | 136.4 | 4 | 697.3 | CTCP Tap doan Hoa Phat |
IJC | 02/02/2023 | 5.8 | 0 | 2.0 | 4 | 39.2 | CTCP Phat trien Ha tang Ky thuat |
MSB | 02/02/2023 | 6.7 | 2.8 | 1.1 | 5 | 29.8 | Ngan hang TMCP Hang Hai Viet Nam |
HDB | 02/02/2023 | 36.7 | 1.8 | 15.9 | 6 | 50.9 | Ngan hang TMCP Phat trien Thanh pho Ho Chi Minh |
VIC | 02/02/2023 | 57.4 | 9.7 | 35.3 | 7 | 91.3 | Tap doan Vingroup-CTCP |
GAS | 02/02/2023 | 48 | 14.9 | 10.4 | 7 | 34.4 | Tong Cong ty khi Viet Nam-CTCP |
POW | 02/02/2023 | 4 | 2.8 | 1.0 | 9 | 106.5 | Tong Cong ty Dien luc Dau khi Viet Nam-CTCP |
PDR | 02/02/2023 | 4.3 | 3.4 | 0.5 | 9 | 97.5 | CTCP Phat trien Bat dong san Phat Dat |
IDC | 02/02/2023 | 14.4 | 0 | 16.2 | 10 | 121.5 | Tong cong ty IDICO-CTCP |
HCM | 02/02/2023 | 25.9 | 9.1 | 21.0 | 17 | 130.2 | CTCP Chung khoan Thanh pho Ho Chi Minh |
SSI | 02/02/2023 | 12.2 | 0.7 | 27.7 | 18 | 380.1 | CTCP Chung khoan SSI |
BVH | 02/02/2023 | 19.8 | 1.5 | 3.8 | 21 | 31.9 | Tap doan Bao Viet |
VCI | 02/02/2023 | 5.2 | 1 | 5.5 | 22 | 190.5 | CTCP Chung Khoan Ban Viet |
NHỮNG CỔ PHIẾU BỊ BÁN RÒNG LIÊN TỤC
Điều kiện là những cổ phiếu NĐT Nước Ngoài bán ròng liên tiếp từ 3 phiên trở lên.
Ticker | Date/Time | NN mua/ Vol | NN bán/ Vol | GTGD NN | Bán ròng liên tiếp | GTGD | Tên công ty |
(%) | (%) | (Tỷ VND) | (ngày) | (Tỷ VND) | |||
VHM | 02/02/2023 | 77.2 | 106.3 | -30.3 | 3 | 85.4 | CTCP Vinhomes |
KBC | 02/02/2023 | 2.3 | 24.6 | -47.5 | 3 | 166.2 | Tong Cong ty Phat trien Do Thi Kinh Bac-CTCP |
PTB | 02/02/2023 | 14.9 | 30.4 | -2.3 | 3 | 20.1 | CTCP Phu Tai |
KDH | 02/02/2023 | 16.3 | 42 | -9.3 | 4 | 39.9 | CTCP Dau tu va Kinh doanh Nha Khang Dien |
VNM | 02/02/2023 | 45.8 | 54.8 | -10.3 | 4 | 156.4 | CTCP Sua Viet Nam |
HAH | 02/02/2023 | 0.2 | 8.8 | -5.6 | 6 | 65.2 | CTCP Van tai va Xep do Hai An |
NT2 | 02/02/2023 | 0.4 | 14.7 | -2.2 | 6 | 21.2 | CTCP Dien luc Dau khi Nhon Trach 2 |
BMP | 02/02/2023 | 35.3 | 50.3 | -3.6 | 8 | 15.9 | CTCP Nhua Binh Minh |
KDC | 02/02/2023 | 6.7 | 18.4 | -6.2 | 14 | 54.4 | CTCP Tap doan KIDO |
NHỮNG CỔ PHIẾU KHỐI NGOẠI GIAO DỊCH NHIỀU NHẤT
Đây là những cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài quan tâm nhiều nhất. Chú ý: giá trị NĐT NN mua hoặc bán có thể lớn hơn giá trị giao dịch hiển thị vì đây là giá trị giao dịch khớp lệnh (không tính thỏa thuận) nên Cột NN/GTGD có thể lớn hơn 100.
Ticker | Date/Time | Giá trị NN Mua | Giá trị NN Bán | GTGD Khớp lệnh | NN / GTGD | Tên công ty |
(Tỷ VND) | (Tỷ VND) | (Tỷ VND) | (%) | |||
MWG | 02/02/2023 | 414 | 414 | 236.7 | 175 | CTCP Dau tu The gioi Di dong |
VHM | 02/02/2023 | 80.4 | 110.7 | 104.1 | 106 | CTCP Vinhomes |
SAB | 02/02/2023 | 12 | 12.3 | 16.7 | 74 | Tong CTCP Bia-Ruou-Nuoc giai khat Sai Gon |
GMD | 02/02/2023 | 28.8 | 28.8 | 41 | 70 | CTCP Gemadept |
FPT | 02/02/2023 | 73.8 | 73.8 | 108.5 | 68 | CTCP FPT |
MSN | 02/02/2023 | 34.1 | 43.6 | 71.1 | 61 | CTCP Tap doan MaSan |
VCB | 02/02/2023 | 53.4 | 52.8 | 89 | 60 | Ngan hang TMCP Ngoai thuong Viet Nam |
VRE | 02/02/2023 | 28.8 | 15.4 | 48.6 | 59 | CTCP Vincom Retail |
VIC | 02/02/2023 | 42.5 | 7.2 | 74 | 57 | Tap doan Vingroup-CTCP |
NLG | 02/02/2023 | 14.3 | 5.1 | 25.2 | 57 | CTCP Dau tu Nam Long |
VNM | 02/02/2023 | 52.7 | 63 | 115 | 55 | CTCP Sua Viet Nam |
BMP | 02/02/2023 | 8.5 | 12.2 | 24.2 | 50 | CTCP Nhua Binh Minh |
GAS | 02/02/2023 | 15.1 | 4.7 | 31.5 | 48 | Tong Cong ty khi Viet Nam-CTCP |
KDH | 02/02/2023 | 5.9 | 15.2 | 36.2 | 42 | CTCP Dau tu va Kinh doanh Nha Khang Dien |
BID | 02/02/2023 | 49.8 | 40 | 123 | 40 | Ngan hang TMCP Dau tu va Phat trien Viet Nam |
VJC | 02/02/2023 | 14.4 | 4 | 35.7 | 40 | CTCP Hang khong VIETJET |
HDB | 02/02/2023 | 16.8 | 0.8 | 45.7 | 37 | Ngan hang TMCP Phat trien Thanh pho Ho Chi Minh |
HPG | 02/02/2023 | 173.6 | 37.3 | 542.5 | 32 | CTCP Tap doan Hoa Phat |
STB | 02/02/2023 | 150.8 | 50.6 | 478.7 | 32 | Ngan hang TMCP Sai Gon Thuong Tin |
DPM | 02/02/2023 | 19.9 | 1.5 | 63.9 | 31 | Tong Cong ty Phan bon va Hoa chat Dau khi-CTCP |
HCM | 02/02/2023 | 32.4 | 11.4 | 125.3 | 26 | CTCP Chung khoan Thanh pho Ho Chi Minh |
KBC | 02/02/2023 | 4.9 | 52.4 | 213.1 | 25 | Tong Cong ty Phat trien Do Thi Kinh Bac-CTCP |
CTG | 02/02/2023 | 18.8 | 8.9 | 91.5 | 20 | Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam |
IDC | 02/02/2023 | 16.2 | 0 | 112.8 | 14 | Tong cong ty IDICO-CTCP |
SSI | 02/02/2023 | 29.4 | 1.8 | 241.8 | 12 | CTCP Chung khoan SSI |
BSR | 02/02/2023 | 17.8 | 0 | 175.8 | 10 | CTCP Loc-Hoa dau Binh Son |
NVL | 02/02/2023 | 6.5 | 14.8 | 164.6 | 9 | CTCP Tap doan Dau tu Dia oc No Va |
VCG | 02/02/2023 | 15.6 | 15.6 | 170.2 | 9 | Tong CTCP Xuat nhap khau va Xay dung Viet Nam |
SHB | 02/02/2023 | 13 | 1.3 | 184.4 | 7 | Ngan hang TMCP Sai Gon-Ha Noi |
HSG | 02/02/2023 | 14.5 | 0 | 223 | 7 | CTCP Tap doan Hoa Sen |
VND | 02/02/2023 | 24.7 | 3.8 | 403.9 | 6 | CTCP Chung khoan VNDIRECT |
CEO | 02/02/2023 | 12.3 | 12.3 | 265.5 | 5 | CTCP Tap doan C.E.O |