GIAO DỊCH KHỐI NGOẠI NGÀY 11/11 -
MỘT SỐ CỔ PHIẾU CHÚ Ý
Bộ lọc những cổ phiếu thanh khoản trung bình 10 phiên trên 10 tỷ VND và giá trị mua bán ròng của NĐT nước ngoài từ 1 tỷ VNĐ trở lên
NHỮNG CỔ PHIẾU ĐƯỢC MUA RÒNG LIÊN TỤC
Điều kiện là những cổ phiếu NĐT Nước Ngoài mua ròng liên tiếp từ 3 phiên trở lên.
Ticker | Date/Time | NN mua/ Vol | NN bán/Vol | GTGD NN | Mua ròng liên tiếp | GTGD | Tên công ty |
(%) | (%) | (Tỷ VND) | (ngày) | (Tỷ VND) | |||
FRT | 11/11/2022 | 21.2 | 0.4 | 16.2 | 15 | 120.9 | CTCP Ban le Ky thuat so FPT |
VRE | 11/11/2022 | 87.9 | 55.8 | 15.7 | 12 | 39.7 | CTCP Vincom Retail |
KSB | 11/11/2022 | 26.5 | 0.1 | 14.4 | 9 | 33.6 | CTCP Khoang san va Xay dung Binh Duong |
PVS | 11/11/2022 | 41 | 0.3 | 50.9 | 9 | 160.7 | Tong CTCP Dich vu Ky thuat Dau khi Viet Nam |
TLG | 11/11/2022 | 33.8 | 8.5 | 1.8 | 8 | 14.1 | CTCP Tap doan Thien Long |
PVT | 11/11/2022 | 54.8 | 3 | 16.0 | 8 | 27.2 | Tong CTCP Van tai Dau khi |
KDH | 11/11/2022 | 546.2 | 0.6 | 386.3 | 7 | 41 | CTCP Dau tu va Kinh doanh Nha Khang Dien |
VHC | 11/11/2022 | 62.8 | 26.3 | 14.0 | 7 | 25.6 | CTCP Vinh Hoan |
DGC | 11/11/2022 | 34.5 | 0.8 | 68.5 | 7 | 196.7 | CTCP Tap doan Hoa chat Duc Giang |
VGC | 11/11/2022 | 22.4 | 0.5 | 8.2 | 6 | 31.2 | Tong Cong ty Viglacera-CTCP |
VJC | 11/11/2022 | 71.5 | 3.2 | 10.8 | 6 | 21 | CTCP Hang khong VIETJET |
NT2 | 11/11/2022 | 47.7 | 1.6 | 10.8 | 5 | 27.1 | CTCP Dien luc Dau khi Nhon Trach 2 |
PLX | 11/11/2022 | 25.1 | 5.4 | 2.9 | 5 | 21.1 | Tap doan Xang dau Viet Nam |
BID | 11/11/2022 | 41.5 | 8.8 | 25.5 | 5 | 79.6 | Ngan hang TMCP Dau tu va Phat trien Viet Nam |
VND | 11/11/2022 | 37.7 | 0.7 | 73.2 | 5 | 217.1 | CTCP Chung khoan VNDIRECT |
DCM | 11/11/2022 | 46.7 | 0.2 | 41.8 | 4 | 134.3 | CTCP Phan bon Dau khi Ca Mau |
DPM | 11/11/2022 | 45 | 0.5 | 40.3 | 4 | 100.6 | Tong Cong ty Phan bon va Hoa chat Dau khi-CTCP |
SSI | 11/11/2022 | 37.9 | 0.7 | 104.7 | 4 | 276.3 | CTCP Chung khoan SSI |
GMD | 11/11/2022 | 86.5 | 61.8 | 12.1 | 4 | 36.2 | CTCP Gemadept |
POW | 11/11/2022 | 37.8 | 0.6 | 30.6 | 4 | 83.2 | Tong Cong ty Dien luc Dau khi Viet Nam-CTCP |
HDG | 11/11/2022 | 46.2 | 0.1 | 35.0 | 3 | 63.8 | CTCP Tap doan Ha Do |
VCB | 11/11/2022 | 120.1 | 95 | 24.7 | 3 | 83.4 | Ngan hang TMCP Ngoai thuong Viet Nam |
VCI | 11/11/2022 | 20 | 2.7 | 44.1 | 3 | 194.6 | CTCP Chung Khoan Ban Viet |
BVH | 11/11/2022 | 11.8 | 5.9 | 1.2 | 3 | 37.2 | Tap doan Bao Viet |
HBC | 11/11/2022 | 14.6 | 0 | 4.4 | 3 | 24.9 | CTCP Tap doan Xay dung Hoa Binh |
BCG | 11/11/2022 | 7.1 | 0.6 | 2.1 | 3 | 21.2 | CTCP Bamboo Capital |
NHỮNG CỔ PHIẾU BỊ BÁN RÒNG LIÊN TỤC
Điều kiện là những cổ phiếu NĐT Nước Ngoài bán ròng liên tiếp từ 3 phiên trở lên.
Ticker | Date/Time | NN mua/ Vol | NN bán/ Vol | GTGD NN | Bán ròng liên tiếp | GTGD | Tên công ty |
(%) | (%) | (Tỷ VND) | (ngày) | (Tỷ VND) |
ngày 11.11 không có cổ phiếu nào bị bán ròng liên tiếp 3 phiên trở lên.
NHỮNG CỔ PHIẾU KHỐI NGOẠI GIAO DỊCH NHIỀU NHẤT
Đây là những cổ phiếu được nhà đầu tư nước ngoài quan tâm nhiều nhất. Chú ý: giá trị NĐT NN mua hoặc bán có thể lớn hơn giá trị giao dịch hiển thị vì đây là giá trị giao dịch khớp lệnh (không tính thỏa thuận) nên Cột NN/GTGD có thể lớn hơn 100.
Ticker | Date/Time | Giá trị NN Mua | Giá trị NN Bán | GTGD Khớp lệnh | NN / GTGD | Tên công ty |
(Tỷ VND) | (Tỷ VND) | (Tỷ VND) | (%) | |||
KDH | 11/11/2022 | 386.7 | 0.4 | 70.8 | 546 | CTCP Dau tu va Kinh doanh Nha Khang Dien |
VCB | 11/11/2022 | 117.9 | 93.2 | 98.1 | 120 | Ngan hang TMCP Ngoai thuong Viet Nam |
NVL | 11/11/2022 | 29 | 29 | 28.3 | 102 | CTCP Tap doan Dau tu Dia oc No Va |
FTS | 11/11/2022 | 29.8 | 31.4 | 31.4 | 100 | CTCP Chung khoan FPT |
VRE | 11/11/2022 | 42.9 | 27.2 | 48.8 | 88 | CTCP Vincom Retail |
GMD | 11/11/2022 | 42.4 | 30.3 | 49 | 86 | CTCP Gemadept |
MSN | 11/11/2022 | 76.9 | 16.7 | 89.7 | 86 | CTCP Tap doan MaSan |
VHM | 11/11/2022 | 152.9 | 18.5 | 180.3 | 85 | CTCP Vinhomes |
VIC | 11/11/2022 | 40.9 | 0.7 | 50.6 | 81 | Tap doan Vingroup-CTCP |
VJC | 11/11/2022 | 11.3 | 0.5 | 15.7 | 72 | CTCP Hang khong VIETJET |
VNM | 11/11/2022 | 84.9 | 46.9 | 123.7 | 69 | CTCP Sua Viet Nam |
NLG | 11/11/2022 | 49.4 | 11.4 | 72.6 | 68 | CTCP Dau tu Nam Long |
MIG | 11/11/2022 | 10 | 0.5 | 15.2 | 66 | Tong CTCP Bao hiem Quan Doi |
PNJ | 11/11/2022 | 11.3 | 11.3 | 17.5 | 65 | CTCP Vang bac Da quy Phu Nhuan |
STB | 11/11/2022 | 405.5 | 6.4 | 622.4 | 65 | Ngan hang TMCP Sai Gon Thuong Tin |
GAS | 11/11/2022 | 12.5 | 12 | 19.5 | 64 | Tong Cong ty khi Viet Nam-CTCP |
VHC | 11/11/2022 | 24.1 | 10.1 | 38.4 | 63 | CTCP Vinh Hoan |
HDB | 11/11/2022 | 18.2 | 6.3 | 32.6 | 56 | Ngan hang TMCP Phat trien Thanh pho Ho Chi Minh |
PVT | 11/11/2022 | 16.9 | 0.9 | 30.8 | 55 | Tong CTCP Van tai Dau khi |
CTG | 11/11/2022 | 119.8 | 7.7 | 232.7 | 51 | Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam |
NT2 | 11/11/2022 | 11.2 | 0.4 | 23.4 | 48 | CTCP Dien luc Dau khi Nhon Trach 2 |
DCM | 11/11/2022 | 42 | 0.2 | 90.1 | 47 | CTCP Phan bon Dau khi Ca Mau |
HDG | 11/11/2022 | 35 | 0 | 75.7 | 46 | CTCP Tap doan Ha Do |
DPM | 11/11/2022 | 40.7 | 0.4 | 90.6 | 45 | Tong Cong ty Phan bon va Hoa chat Dau khi-CTCP |
BID | 11/11/2022 | 32.4 | 6.9 | 77.9 | 42 | Ngan hang TMCP Dau tu va Phat trien Viet Nam |
PVS | 11/11/2022 | 51.3 | 0.4 | 125 | 41 | Tong CTCP Dich vu Ky thuat Dau khi Viet Nam |
FPT | 11/11/2022 | 28.7 | 28.7 | 73 | 39 | CTCP FPT |
KBC | 11/11/2022 | 69.4 | 28.9 | 178.7 | 39 | Tong Cong ty Phat trien Do Thi Kinh Bac-CTCP |
POW | 11/11/2022 | 31.1 | 0.5 | 82.2 | 38 | Tong Cong ty Dien luc Dau khi Viet Nam-CTCP |
SSI | 11/11/2022 | 106.7 | 2 | 281.3 | 38 | CTCP Chung khoan SSI |
VND | 11/11/2022 | 74.6 | 1.5 | 198.2 | 38 | CTCP Chung khoan VNDIRECT |
DGC | 11/11/2022 | 70.2 | 1.7 | 203.2 | 35 | CTCP Tap doan Hoa chat Duc Giang |
SAB | 11/11/2022 | 10.4 | 8.8 | 30.5 | 34 | Tong CTCP Bia-Ruou-Nuoc giai khat Sai Gon |
GEX | 11/11/2022 | 66.8 | 0.5 | 215.5 | 31 | CTCP Tap doan GELEX |
HPG | 11/11/2022 | 230.7 | 7.1 | 747.8 | 31 | CTCP Tap doan Hoa Phat |
PVD | 11/11/2022 | 42 | 0 | 133.9 | 31 | Tong CTCP Khoan va Dich vu Khoan Dau khi |
KSB | 11/11/2022 | 14.4 | 0.1 | 54.6 | 26 | CTCP Khoang san va Xay dung Binh Duong |
FRT | 11/11/2022 | 16.5 | 0.3 | 78 | 21 | CTCP Ban le Ky thuat so FPT |
DGW | 11/11/2022 | 2.9 | 16.4 | 80.1 | 20 | CTCP The gioi so |
VCI | 11/11/2022 | 51.1 | 7 | 255.7 | 20 | CTCP Chung Khoan Ban Viet |
DBC | 11/11/2022 | 15.7 | 0.8 | 83.2 | 19 | CTCP Tap doan Dabaco Viet Nam |
MBB | 11/11/2022 | 37.6 | 36.1 | 194.2 | 19 | Ngan hang TMCP Quan Doi |
DXG | 11/11/2022 | 18.1 | 13.3 | 123.9 | 15 | CTCP Tap doan Dat Xanh |
NKG | 11/11/2022 | 12.4 | 4 | 94.5 | 13 | CTCP Thep Nam Kim |
HDC | 11/11/2022 | 0.7 | 10.8 | 94.6 | 11 | CTCP Phat trien Nha Ba Ria-Vung Tau |
IDC | 11/11/2022 | 16 | 26.7 | 384.5 | 7 | Tong cong ty IDICO-CTCP |
DIG | 11/11/2022 | 14.7 | 14.7 | 234.4 | 6 | Tong CTCP Dau tu Phat trien Xay dung |
VPB | 11/11/2022 | 0.2 | 12.1 | 296.3 | 4 | Ngan hang TMCP Viet Nam Thinh Vuong |